Trong bóng đá có rất nhiều vị trí khác nhau giữa các cầu thủ với vai trò khác nhau. Các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh khiến nhiều người khó có thể hiểu hết. Hãy cùng Bongdaso66 tìm hiểu và giải thích về các vị trí này một cách chi tiết nhé.
Goalkeeper – GK – vị trí thủ môn
Vị trí: thủ môn là chỉ cầu thủ chơi ở vị trí gần khung thành, thấp nhất sau hàng hậu vệ.
Nhiệm vụ: bảo vệ khung thành của đội mình, ngăn cản các pha ghi bàn từ đối phương.
Defender – DF – vị trí hậu vệ
Vị trí: nằm dưới hàng tiền vệ, trước vị trí thủ môn.
Nhiệm vụ: ngăn cản đối phương ghi bàn, hỗ trợ thủ môn và tiền vệ giúp kiểm soát bóng. Ngoài ra, còn nhanh chóng tham gia tấn công trong các tình huống khẩn cấp.
Vị trí DF được chia thành nhiều vị trí nhỏ với các vai trò khác nhau như sau.
Center Back – CB – vị trí trung vệ/hậu vệ trung tâm: chơi ở vị trí trung tâm, trước vị trí thủ môn và dưới hàng tiền vệ của đội mình.
Sweeper – SW – vị trí hậu vệ quét: vị trí thường được dùng trong sơ đồ có từ 3 – 5 hậu vệ. Hậu vệ quét chơi tại vị trí sâu nhất trong hàng hậu vệ, dưới 2 trung vệ.
Full Back – FB – vị trí hậu vệ cánh: đảm nhận vị trí dọc theo 2 đường biên của sân cánh. Hậu vệ cánh đảm bảo các pha nhử bóng từ phía 2 đường biên tới khung thành của mình.
Attacking full – back – LWB – vị trí hậu vệ cánh tấn công: LWB chơi dọc 2 biên của sân bóng, phạm vi rộng hơn so với FB. Hậu vệ cánh có thể linh hoạt lên xuống sát biên ngang của đối thủ.
Midfielder – MF – vị trí tiền vệ
Vị trí: tiền vệ MF được chơi ở vị trí giữa sân nhà, giữa hàng hậu vệ và tiền đạo của đội mình. Vị trí này sẽ linh hoạt thay đổi các khoảng sân để đón bóng dễ dàng hơn từ đối thủ và hạn chế đối thủ ghi bàn.
Nhiệm vụ: duy trì kiểm soát bóng, cướp phóng, phân phối bóng tạo các kiến tạo. Cùng với đó là những pha phát động tấn công tầm xa, hỗ trợ tấn công phần cánh.
Left/Right midfielder – LM/RM – vị trí tiền vệ chạy cánh: chơi bóng dọc 2 bên biên của sân bóng. Tùy vào các chiến thuật từ các HLV mà có thể di chuyển linh hoạt vào trung lộ của đối phương.
Central Defensive Midfielder / Defensive Midfielder – CDM/DM – vị trí tiền vệ phòng ngự: chơi tại vị trí trước 2 trung vệ, hàng tiền vệ dưới cùng, mở rộng phủ kín giữa sân.
Attacking midfielder – AM – vị trí tiền vệ tấn công: chơi giữa hàng tiền đạo và tiền vệ trung tâm.
Central Midfielder – CM – vị trí tiền vệ trung tâm: vị trí này điều khiển bóng ở giữa sân, khu vực vòng tròn.
Forward – FW – vị trí tiền đạo
Vị trí: tiền đạo sẽ chơi tại vị trí cao và gần nhất so với khung thành đối phương.
Nhiệm vụ: nhận bóng chuyền từ đồng đội và tiến hành ghi bàn nhanh nhất có thể. Có thể nói, đây là vị trí “nhàn nhất” nhưng cũng đầy sức ép nhất từ người hâm mộ.
Vị trí FW được chia thành nhiều vị trí nhỏ với các vai trò khác nhau như sau.
Striker – ST – vị trí tiền đạo cắm mũi nhọn: chơi tại vị trí cao nhất trong đội hình của hàng tiền đạo. Phần sân của ST là khu vực cấm địa và lùi về giữa sân để đón bóng.
Central forward / Second Striker – CF/SS – vị trí tiền đạo trung tâm: CF/SS sẽ chơi ở trung tâm của hàng tiền đạo, thấp hơn tiền đạo cánh, cao hơn tiền đạo trung tâm.
Left/right winger – LW/RW – vị trí tiền đạo cánh: tiền đạo cánh chơi tại 2 hàng biên của sân đối thủ. Họ sẽ nhận bóng từ đồng đội, rê bóng theo 2 cánh và truyền vào hàng tiền đạo để ghi bàn.
Bài viết trên đã giúp mọi người hiểu về các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh chi tiết. Hy vọng rằng, qua đây các bạn có thể nắm rõ từng vị trí của các cầu thủ. Sau đó, người hâm mộ có thể dễ dàng nắm bắt được các thông tin trong trận đấu bóng đá.